- Từ điển Viết tắt
ITESFA1EHS
- Information Technology Enterprise Solutions - Function Area 1 - Enterprise Hardware Solutions - also ITES-FA1-EHS
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ITET
Information Technology Expert Team Intrathyroidal epithelial thymoma INTERSPACE ENTERPRISES, INC. -
ITEU
Compagnia Italiana Investimenti Alternativi -
ITEV
Idiopathic talipes equinovarus -
ITEVF
ICIENA VENTURES, INC. -
ITEWS
Integrated Tactical Electronic Warfare System -
ITEX
International Tundra Experiment ITEX CORP. -
ITF
Intensity Transfer Function Integrated Test Facility Interactive Test Facility Information Transport Function Integration test folder Interleaved Two of... -
ITFA
Iterative target factor analysis In The Final Analysis -
ITFDE
International Task Force for Disease Eradication -
ITFE
Inductive terrain feature extraction Intrinsic tryptophan fluorescence emission -
ITFM
Intergovernmental Task Force on Monitoring -
ITFMF
INTERNATIONAL FREEGOLD MINERAL DEVELOPMENT INC. -
ITFRF
ITFOR INC. -
ITFS
Instructional Television Fixed Service Incomplete testicular feminization syndrome Inducible transcription factors - also ITF -
ITFTRIA
Instrument tree flow and temperature removal instrument assembly -
ITFW
Improved Thomas-Fermi-Weizaecker -
ITGB
INTERNATIONAL THOROUGHBRED BREEDERS, INC. -
ITGB4
Integrin beta4 -
ITGC
INTEGRA COMPUTER CORP. -
ITGD
Interstate Transportation of Gambling Devices INTECHNOLOGIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.