- Từ điển Viết tắt
IVDT
Xem thêm các từ khác
-
IVDTS
Integrated Voice Data Transmission System Integrated Voice and Data Telecommunications System -
IVDU
Intravenous drug use - also IDU Intravenous drug user - also ivu and idu Intravenous drug users - also IVDUs, IDUs and IDU Intravenous drug using -
IVDUs
IV drug users Intravenous drug users - also IVDU, IDUs and IDU -
IVE
IVECO - also IVC Interface Verification Equipment IShares S and P 500/BARRA Value Index Fund -
IVEC
In vitro expression cloning Interactive Virtual Environment Centre -
IVEH
IVES HEALTH COMPANY, INC. -
IVEM
Intermediate voltage electron microscopy -
IVEN
INTERNATIONAL VENTURES GROUP, INC. -
IVEPSS
Immersive Virtual Environment Prototyping Simulation System -
IVES
Information Vending Encryption System Intravesical electrical stimulation Indian Valley Elementary School Isla Vista Elementary School Income Verfication... -
IVF
In vitro fertilization Idiopathic ventricular fibrillation Interventricular foramen Intervertebral foramina Iv fluid In Vitro Fertilisation Intravenous... -
IVFA
Intravenous fluorescein angiography -
IVFI
INVESTORS FINANCE, INC. -
IVFM
Intravital fluorescence microscopy - also IFM and IVM -
IVFSM
In-vessel fuel storage module -
IVFTT
Intravenous fat tolerance test -
IVG
Intravaginal - also iv and IVAG Instituto Virginio Gomez Intravenous gammaglobulin -
IVGC
INNOVATIVE COATINGS CORP. -
IVGI
Intravenous glucose infusion -
IVGN
Invitrogen Corporation INVITROGEN CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.