- Từ điển Viết tắt
LA/MS
Xem thêm các từ khác
-
LAA
Lead Agency Attorney Langley Activities Association Limited Access Authorization IATA code for Lamar Municipal Airport, Lamar, Colorado, United States... -
LAA-I
Laburnum alpinum lectin I -
LAAAP
Louisiana Army Ammunition Plant - also LAAP -
LAAAS
Low Altitude Airfield Attack Systems -
LAAC
LLOYD\'S ACCEPTANCE CORP. -
LAACG
Los Alamos Accelerator Code Group -
LAACZ
LAACO, LTD. -
LAAD
Los Angeles Aircraft Division Low Altitude Air Defense Low-Altitude Air Defense -
LAAFS
Laser ablation atomic fluorescence spectroscopy -
LAAM
Levo alpha acetylmethadol L-Alpha-acetylmethadol Light Anti-Aircraft Missile L-alphacetylmethadol -
LAAMS
Los Angeles Academy Middle School -
LAAO
L-amino acid oxidase - also LAO, L-AAOD, L-AAO and LOX Los Alamos Area Office -
LAAO-ES&H
Los Alamos Area Office/Environment, Safety and Health Branch -
LAAO-FOB
Los Alamos Area Office/Facilities Operations Branch -
LAAO-PMB
Los Alamos Area Office/Project Management Branch -
LAAOS
Left Atrial Appendage Occlusion Study -
LAAP
Louisiana Army Ammunition Plant - also LAAAP -
LAARC
Lightweight, air-transportable, accident-resistant container -
LAAS
Low Altitude Alert System Laser Atomic Absorption Spectrometry Leukemia-associated antigens - also LAA Local Area Augmentation System Low attenuation areas... -
LAAUW
Los Alamos Area United Way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.