- Từ điển Viết tắt
LAII
Xem thêm các từ khác
-
LAIR
Liquid Air - also LA Letterman Army Institute of Research Lamp-augmented Infrared Laboratory for Artificial Intelligence Research Leukocyte-associated... -
LAIR-1
Leukocyte-associated Ig-like receptor-1 Leukocyte-associated immunoglobulin-like receptor-1 -
LAIRCM
Large Aircraft InfraRed CounterMeasures -
LAIRT
Latex agglutination inhibition reaction test -
LAIS
Line Alarm Indicator Signal Liquid alloy ion source ADVANCED INTERVENTIONAL SYSTEMS, INC. Lateral internal anal sphincterotomy Local Automatic Intercept... -
LAISPS
Los Angeles Institute and Society for Psychoanalytic Studies -
LAIT
Logistics assistance and instruction team -
LAITG
Library Association Information Technology Group -
LAIU
Launch Abort Interface Unit -
LAIV
LA INVESTMENT ASSOCIATES, INC. Live, attenuated influenza vaccine Live attenuated influenza virus -
LAIYS
Leu-Ala-Ile-Tyr-Ser -
LAJ
Los Angeles Junction Railway -
LAK
Lymphokine-activated killer Lao Kip Lymphocyte activated killer cells Lymphokine-activated killer cell Lymphocyte-activated killer Lymphokine-activated... -
LAK-cells
Lymphokine-activated killer cells - also LAK and LAKc -
LAKCA
LANDMARK COMMUNICATIONS, INC. -
LAKE
Lakeland Industries, Inc. -
LAKGF
LAKAH GROUP -
LAKI
Limits of All Known Ice -
LAKO
LAKOTA TECHNOLOGIES, INC. -
LAKX
City of Lakeland
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.