- Từ điển Viết tắt
LARRF
Xem thêm các từ khác
-
LARRIE
Local Authorities Race Relations Information Exchange -
LARS
Late airway responses - also LAR Late asthmatic reactions - also LAR Late asthmatic responses - also LAR Launch and Recovery System - also L&RS and... -
LARSOA
LOCAL AUTHORITY ROAD SAFETY OFFICERS ASSOCIATION -
LARSS
Langley Aerospace Research Summer Scholars -
LARSYS
Laboratory of Applications of Remote Sensing Image Data Processing System -
LARVH
Laparoscopic-assisted radical vaginal hysterectomy -
LAS
Large Astronomical Satellite Land Analysis System Laser absorption spectroscopy Linear alkylbenzene sulfonate League of Arab States Laboratoire d\'Astronomie... -
LASA
Lidar Atmospheric Sounder and Altimeter Large Aperture Seismic Array Laser Atmospheric Sounder and Altimeter Large Aperture Solar Array Lipid-associated... -
LASAL
Large Apreture Scanning Airborne LIDAR -
LASAN
Los Alamos Systems Analysis -
LASAR
Latin American Students Association Of Ryerson Logic Automated Stimulus And Response -
LASB
Lackawaxen and Stourbridge Railroad -
LASC
Los Angeles Southwest College Lockheed aeronautical systems company - also LASCO -
LASCAR
Large-scale reprocessing -
LASCJS
Laura and Alvin Siegal College of Judaic Studies -
LASCO
Large Area Solar Coronograph Large Angle Spectrometric Coronograph Large Angle Spectrometric COronagraph Large Angle Spectroscopic Coronograph -
LASCOT
Large Screen Color Television System -
LASCP
Los Alamos Site Characterization Program -
LASCR
Light Activated Silicon Controlled Rectifier Light-activated silicon controlled rectifier -
LASCS
Light-activated silicon controlled switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.