- Từ điển Viết tắt
LAZON
Xem thêm các từ khác
-
LAZR
LASER STORM, INC. -
LAZS
LAZARUS INDUSTRIES, INC. -
LAZT
LASERTEC INTERNATIONAL, INC. -
LA SSR
Latvian Soviet Socialist Republic - also Latv SSR -
LAg1
Lobster agglutinin 1 -
LApp
Leech antiplatelet protein Lender Appraisal Processing Program Los Alamos polycrystal plasticity Lower Attaining Pupils Programme Land Arctic Physical... -
LB
Launch Boost Pound - also lb. Langmuir-Blodgett - also L.-B. and L-B LINE BUFFER Launch Bus Low Band Large business Load Bank Lamellar body Low Bay Lower... -
LB/TS
Large Blast/Thermal Simulator -
LB2L
LOUIS BAY 2ND LIBRARY -
LB?W/C
Like Bondage Whips or Chains -
LBA
Logical Block Addressing Luftfahrt Bundesamt Las Banderas Academy Linear Block Array Ligand binding assay LINEAR BOUND AUTOMATION Large Scale Biosphere-Atmosphere... -
LBAC
Localized bronchioloalveolar carcinoma -
LBAI
Lakeland Bancorp, Inc. -
LBAKF
LABORATOIRES ARKOPHARMA SA -
LBAM
Light Brown Apple Moth -
LBASM
Land Based Anti-Ship Missile -
LBAY
Laughing back at you -
LBB
Legislative Budget Board IATA code for Lubbock Preston Smith International Airport, Lubbock, Texas, United States Leak before break Leishmania braziliensis... -
LBBB
Left bundle branch block Left BBB Liberty Bell Bank -
LBBY
LOBBY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.