- Từ điển Viết tắt
LCSN
Xem thêm các từ khác
-
LCSP
Local Call Service Position London and Counties Society for Psychologists -
LCSR
Larger Caliber, Soft Recoil -
LCSRP
Large Caliber Stockpile Reliability Program -
LCSS
Liquid Crystal Stereoscopic Shutter Land Combat Support System Life Cycle Software Support Lung Cancer Symptom Scale Lightweight Camouflage Screening System -
LCSSA
Life Cycle Software Support Activity -
LCSSC
Life Cycle Software Support Center Limited cutaneous SSc - also lSSc Limited cutaneous systemic sclerosis - also lSSc -
LCSSE
Life Cycle Software Support Environment -
LCSSEP
Life Cycle Software Support Environment Plan -
LCST
Lower critical solution temperature Lateral corticospinal tract Lower critical solubility temperature LECSTAR CORP. Low critical solution temperature Lower... -
LCSTs
Lower critical solution temperatures - also LCST -
LCSW
Licensed Certified Social Worker Licensed Clinical Social Worker, California, Florida Licensed clinical social worker -
LCSW-C
Licensed Certified Social Worker - Clinical -
LCSX
Laclede Steel Company -
LCT
Last Compliance Time Large Coil Task Landing Craft, Tank Logical Channel Table L-carnitine - also LC and L-C Lactase - also L Lambda-cyhalothrin Laparoscopic... -
LCTA
Lymphocytotoxic antibodies - also LCA, LCAs, LCTAb and LCTAs Leon Classroom Teachers Association Lungs clear to auscultation -
LCTAO
Linear combination of traveling atomic orbitals -
LCTAb
Lymphocytotoxic antibodies - also LCA, LCAs, LCTA and LCTAs Lymphocytotoxic antibody - also LCA -
LCTAs
Lymphocytotoxic antibodies - also LCA, LCAs, LCTAb and LCTA -
LCTC
Liver connective tissue cells -
LCTD
Located - also LOC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.