- Từ điển Viết tắt
LCTA
- Lymphocytotoxic antibodies - also LCA, LCAs, LCTAb and LCTAs
- Leon Classroom Teachers Association
- Lungs clear to auscultation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LCTAO
Linear combination of traveling atomic orbitals -
LCTAb
Lymphocytotoxic antibodies - also LCA, LCAs, LCTA and LCTAs Lymphocytotoxic antibody - also LCA -
LCTAs
Lymphocytotoxic antibodies - also LCA, LCAs, LCTAb and LCTA -
LCTC
Liver connective tissue cells -
LCTD
Located - also LOC -
LCTF
Liquid crystal tunable filter Lost circulation test facility -
LCTI
Large components test installation Large Component Test Installation Low Cost Tactical Imager -
LCTL
Large Component Test Loop -
LCTMP
Little change in temperature -
LCTN
Location - also loc and L -
LCTOD
EL SITIO, INC. -
LCTP
Laboratory component test program -
LCTPL
LADOGA-CLARK TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
LCTY
Locality - also loc -
LCTs
Laser Communication Test Systems Lactobacillus casei TS Large clostridial cytotoxins Long-chain triacylglycerols - also LCT Leydig cell tumors - also LCT... -
LCU
Line Coupling Unit Last Cluster Used Landing craft, utility LAN CID Utility Library Control Unit Life change units Laptop Computer Unit Light curing unit... -
LCUAF
LE CHATEAU INC. -
LCUC
Langley Computer User Communications Large cell undifferentiated carcinoma -
LCUG
Liquid Cooling under Garment -
LCUT
Lifetime Brands, Inc. LIFETIME HOAN CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.