- Từ điển Viết tắt
LDLp
Xem thêm các từ khác
-
LDLr-/-
Low-density lipoprotein receptor-deficient -
LDLs
Loudness discomfort levels - also LDL Low-density lipoproteins - also LDLP Lesotho Department of Lands, Surveys and Physical Planning -
LDM
Long Distance Modem Limited Distance Modem Local Data Manager Lanosterol 14alpha-demethylase Latissimus dorsi muscle - also LD Logitech Desktop Messenger... -
LDMA
London Discount Market Association -
LDMC
Lectin-dependent macrophage-mediated cytolysis -
LDME
Levodopa methyl ester -
LDMF
Latissimus Dorsi muscle flap Latissimus dorsi myocutaneous flap -
LDMG
Lesotho Department of Mines and Geology -
LDMK
LANDMARK SYSTEMS CORP. -
LDML
LIMINGTON - DAVIS MEMORIAL LIBRARY Locale Data Markup Language -
LDMM
Leak Detection Monitoring and Mitigation Liquid detection monitoring and mitigation -
LDMNF
LEICESTER DIAMOND MINES LTD. -
LDMOS
Laterally Diffused Metal Oxide Semiconductor Laterally Diffused MOS -
LDMS
Laser desorption mass spectrometry - also LD-MS LanDesk Management Suite Local Data Management Service Legislation Document Management System Lovonya Dejean... -
LDMT
Logistic Data Management Team -
LDMTS
Long Distance Message Telecommunications Service -
LDMX
Local Digital Message Exchange -
LDNA
LARK TECHNOLOGIES, INC. -
LDNCF
Leukocyte-derived neutrophil chemotactic factor -
LDNG
Landing - also LDG, Lan, LNDG, LNDNG, l&N, ldg. and L
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.