- Từ điển Viết tắt
LDMT
Xem thêm các từ khác
-
LDMTS
Long Distance Message Telecommunications Service -
LDMX
Local Digital Message Exchange -
LDNA
LARK TECHNOLOGIES, INC. -
LDNCF
Leukocyte-derived neutrophil chemotactic factor -
LDNG
Landing - also LDG, Lan, LNDG, LNDNG, l&N, ldg. and L -
LDNS
Lightweight Doppler Navigation System Laparoscopic donor nephrectomies Lightwave Doppler Navigation System -
LDO
Logistic Decision Office Legally Defined Overpayment Logistics Decision Office Lunar Discovery Orbiter Land Development Office Limited Duty Officer Long... -
LDOC
Long-distance operational control -
LDOS
Local Density Of States Low local densities of states -
LDOX
Leucoanthocyanidin dioxygenase -
LDP
Linux Documentation Project Label Distribution Protocol Liberal Democratic Party Loader Debugger Protocol Local Data Processor Large development plant... -
LDP/LF
Liberated Democratic Party/Liberation Front -
LDPA
Light Document Printing Architecture Lightweight Document Printing Application -
LDPC
Laboratory data-package checksheet Local Datum Plane Coordinate Low Density Parity Check -
LDPE
Low-Density Polyethylene Low density polyethylene - also LOPE -
LDPES
Lake Don Pedro Elementary School -
LDPF
LANDSING PACIFIC FUND, INC. -
LDPFA
Land Disposal Program Flexibility Act -
LDPI
Laser Doppler perfusion imager - also LDI -
LDPL
ICAO code for Pula Airport, Pula, Croatia LABIBLIOTECA DEL PUEBLO LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.