- Từ điển Viết tắt
LFMR
Xem thêm các từ khác
-
LFMRCO
Landing Force Medical Regulating Control Officer -
LFMS
Las Flores Middle School Low Frequency Measurement System Leased Facilities Management Section -
LFMT
ICAO code for Mediterranée Airport, Montpellier, France -
LFMV
ICAO code for Caumont Airport, Avignon, France -
LFMW
Low flashpoint mixed waste -
LFN
Long File Name Low frequency noise Lactoferrin - also Lf, LTF, Lfr and La Long FileName Long File Names Libraries for Nursing -
LFNBK
Long File Name BacKup -
LFO
Low Frequency Oscillator -
LFOB
ICAO code for Tille Airport, Beauvais, France -
LFOC
Landing Force Operations Center -
LFOP
Landing and Ferry Operations Panel -
LFORM
Landing Force Material Landing Force Operational Reserve Material -
LFOs
Low-frequency oscillations -
LFP
Large Format Printer Laser flash photolysis Lateral floor plate Left frontoposterior LISP and Functional Programming Local field potentials - also LFPs... -
LFPB
ICAO code for Paris-Le Bourget Executive Airport, Le Bourget, France -
LFPG
ICAO code for Charles De Gaulle International Airport, Roissy, France -
LFPL
LABELLE FREE PUBLIC LIBRARY LAMBERTVILLE FREE PUBLIC LIBRARY LITTLE FALLS PUBLIC LIBRARY LOUISVILLE FREE PUBLIC LIBRARY LAKEVILLE FREE PUBLIC LIBRARY LINDEN... -
LFPO
ICAO code for Orly International Airport, Orly, France -
LFPP
Louisiana Family Planning Program -
LFPR
Labor force participation rate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.