- Từ điển Viết tắt
LIES
Xem thêm các từ khác
-
LIESA
Laser induced emission spectral analysis -
LIESST
Light induced excited spin state trapping -
LIF
Laser-induced fluorescence LIFTOW Leukemia Inhibitory Factor - also LIFR Life Income Fund Left iliac fossa Lighting Industry Federation Lithium fluoride... -
LIF-CE
Laser-induced fluorescent capillary electrophoresis Laser-induced fluorescence capillary electrophoresis -
LIF-R
Leukaemia inhibitory factor receptor - also LIFR LIF receptor - also LIFR Leukemia inhibitory factor receptor - also LIFR -
LIFA
Ligand immunofunctional assay Lanthanide immunofluorescent assay Ligand-mediated immunofunctional assay -
LIFC
LIFECELL CORP. LifeCell Corporation -
LIFD
Last In First Drop Laser-induced fluorescence detection - also LIF -
LIFE
Laboratory for International Fuzzy Engineering Analysis of in-pile fuel elements Large Aircraft Flyout Experiment Laser Infrared Flyout Experiment Laser... -
LIFE-H
Life Habits -
LIFER
Lazy Incompetent Fucker Evading Responsibility -
LIFESAT
LIFE SCIENCES SATELLITE -
LIFEX
LIFe assessment EXamination report -
LIFEs
Longitudinally implanted intrafascicular electrodes -
LIFF
LIFSCHULTZ INDUSTRIES, INC -
LIFFE
London International Financial Futures Exchange London International Financial and Futures Exchange London Interntional Financial Futures and Options Exchange... -
LIFG
Left inferior frontal gyrus -
LIFMOP
Linearly Frequency Modulated Pulse -
LIFO
Last In First Out Last In/First Out Last-In-First-Out Last-In/First-Out Last In, First Out Last-in, First-out -
LIFP
Laser-induced fluorescence polarization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.