- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
LRG
Large - also lg, LA and L Laboratory Retirees Group Leucine-rich glycoprotein Logistic Review Group IATA code for Lincoln Regional Airport, Lincoln, Penobscot... -
LRGI
LRG RESTAURANT GROUP, INC. -
LRGLY
Largely -
LRGR
Larger -
LRGST
Largest -
LRGT
Logistic Requirement Generation Team -
LRGV
Lower Rio Grande Valley -
LRH
LH-releasing hormone - also LHRH and LH-RH Luteinizing hormone-releasing hormone - also LHRH and LH-RH LH/FSH releasing hormone Low renin hypertension... -
LRH-1
Liver receptor homologue-1 Liver receptor homolog-1 -
LRHA
Lewis Richard H Alternative -
LRHS
Longitudinal Retirement History Study -
LRI
Lower respiratory infection Laboratory for Radiological Informatics Learning in Retirement Institute Legal Resource Index Leukocyte response integrin Limbal... -
LRIA
Level removable instrument assembly ICAO code for Iasi International Airport, Iasi, Romania -
LRIDP
Land Resources Inventory Demonstration Project -
LRIG
Long Range Intercept Guard -
LRIM
LONG RANGE INPUT MONITOR -
LRINEC
Laboratory Risk Indicator for Necrotizing Fasciitis -
LRINF
Long-range intermediate nuclear force Long Range Intermediate Nuclear Forces Longer-Range Intermediate Nuclear Forces -
LRIP
Low Rate Initial Production LANSCE reliability improvement project Low-Rate Initial Production Low rate initial product Limited Rate Initial Production -
LRIR
Limb Radiance Inversion Radiometer Long Range Imaging Radar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.