- Từ điển Viết tắt
LTHM
Xem thêm các từ khác
-
LTHMP
Long-term Hydrological Monitoring Program -
LTHP
Long-Term High Payoff -
LTHT
LTC HEALTHCARE, INC. -
LTHTT
Laughing Too Hard To Type -
LTHWR
Low-temperature heavy-water reactor -
LTI
Low-temperature isotropic Laryngoscopy and tracheal intubation Life Tech, Inc. Linear time-invariant Louisville Technical Institute Life Technologies,... -
LTIC
Laughing \'Til I Cry Laughing Till I Cry Laugh till I cry Low temperature isotropic carbon -
LTID
Logical Terminal IDentifier Laser target interface device -
LTIFR
Lost Time Injury Frequency Rate -
LTIH
Long-term intermittent hypoxia -
LTII
LUNA TECHNOLOGIES INTERNATIONAL, INC. -
LTIIR
Land Transport Infrastructure Integration Roadmap -
LTIP
Laughing Till I Puke Long Term Infrastructure Program Long-Term Incentive Plan Laughing Til I Puke Laughed Till I Puked Laughing Til\' I Puke. Lipid transfer... -
LTISS
Long Term in Service Support -
LTIU
Lloyd Triestine Di Navigazione S.P.A. -
LTIV
Launch test inert vehicle -
LTJPF
LITE-ON JAPAN LTD. -
LTK
Laser thermal keratoplasty Laser thermokeratoplasty Leukocyte tyrosine kinase -
LTL
Less than truck load LEELANAU TOWNSHIP LIBRARY Left temporal lobectomy Less Than Lethal Less Than Load LILLIAN TEAR LIBRARY LINCOLN TOWNSHIP LIBRARY Lithuanian... -
LTLB
Local Translation Look-aside Buffer LITTLE BANK, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.