- Từ điển Viết tắt
LUENF
Xem thêm các từ khác
-
LUF
Lowest Usable Frequency Lowest Useful Frequency Lowest Useable Frequency Luxembourg Franc - also LuxF and LFr IATA code for Luke Air Force Base, Glendale,... -
LUFK
Lufkin Industries, Inc. -
LUFS
Logging UNIX File System Luteinized unruptured follicles - also LUF Large Unit Financial System Luteinized unruptured follicle syndrome - also luf -
LUFT
Leaking Underground Fuel Tank -
LUG
LUGGER Line Up Group IATA code for Ellington Airport, Lewisburg, Tennessee, United States LEUNIG IATA code for Lugano Airport, Lugano, Agno, Switzerland... -
LUGS
LINUX User Group Switzerland -
LUH
Light Utility Helicopter Localized unilateral hyperhidrosis -
LUHF
Lowest Usable High Frequency -
LUI
Local User Input Land Use Intensity Legrado Uterino Instrumental Life Use Index Linux Utility for cluster Installation Life Usage Index Life useage index... -
LUID
Locally Unique Identifier -
LUIE
Leeds University Institute of Education -
LUIL
Life useage index left -
LUIR
Life useage index right -
LUIS
Library User Information Service Label Use Information System Library User Information System -
LUK
IATA code for Cincinnati Municipal Airport, Cincinnati, Ohio, United States LEUCADIA NATIONAL CORP. Leucadia National Corporation Leukocidin -
LUKIF
LUKS INDUSTRIAL GROUP LTD. -
LUKK
ICAO code for Kishinev Airport, Chisinau, Moldova -
LUKOY
LUKOIL HOLDING -
LUL
LULL Left upper lobe Left upper eyelid Left upper lobectomy LONDON UNDERGROUND LIMITED Love you later IATA code for Hesler-Noble Field, Laurel, Mississippi,... -
LULA
Laparoscopy under local anesthesia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.