- Từ điển Viết tắt
LUKIF
Xem thêm các từ khác
-
LUKK
ICAO code for Kishinev Airport, Chisinau, Moldova -
LUKOY
LUKOIL HOLDING -
LUL
LULL Left upper lobe Left upper eyelid Left upper lobectomy LONDON UNDERGROUND LIMITED Love you later IATA code for Hesler-Noble Field, Laurel, Mississippi,... -
LULA
Laparoscopy under local anesthesia -
LULAB
Love you like a brother - also LYLAB -
LULAC
League of United Latin American Citizens -
LULAS
Love you like a sister - also LYLAS -
LULC
Land use, land cover - also LU/LC -
LULP
LISE Union List of Periodicals -
LULT
Line Unit Line Termination -
LULU
Locally undesirable land use Locally Unpopular Land Use Locally Undesireable Land Use Locally Unwanted Land Use -
LULUCF
Land use, Land use change and Forestry -
LUM
Limited update, monoscopic Linux User Management IATA code for Menomonie Municipal Airport, Menomonie, Wisconsin, United States Love you man Luminance... -
LUMC
Leiden University Medical Center -
LUME
LUMENIS LTD. -
LUMG
LUMBEE GUARANTY BANK -
LUMINA
Lupus erythematosus in a multiethnic US cohort Lupus erythematosus in a multiethnic cohort -
LUMIS
Land Use Management Information System -
LUMM
LUMENON INNOVATIVE LIGHTWAVE TECHNOLOGY, INC. -
LUMO
Lowest unoccupied molecular orbital Lowest unoccupied molecular orbital, E Lowest Unoccupied Molecular Orbit Lowest unoccupied molecular orbitals - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.