- Từ điển Viết tắt
LULUCF
Xem thêm các từ khác
-
LUM
Limited update, monoscopic Linux User Management IATA code for Menomonie Municipal Airport, Menomonie, Wisconsin, United States Love you man Luminance... -
LUMC
Leiden University Medical Center -
LUME
LUMENIS LTD. -
LUMG
LUMBEE GUARANTY BANK -
LUMINA
Lupus erythematosus in a multiethnic US cohort Lupus erythematosus in a multiethnic cohort -
LUMIS
Land Use Management Information System -
LUMM
LUMENON INNOVATIVE LIGHTWAVE TECHNOLOGY, INC. -
LUMO
Lowest unoccupied molecular orbital Lowest unoccupied molecular orbital, E Lowest Unoccupied Molecular Orbit Lowest unoccupied molecular orbitals - also... -
LUMOF
LUMONICS INC. -
LUMOs
Lowest unoccupied molecular orbitals - also LUMO -
LUMP
Land Use Management Plan LUMINART CORP. Life Usage Model Program -
LUMQE
LUMINANT WORLDWIDE CORPORATION -
LUMS
Lahore University of Management Sciences Land Use Management System -
LUMTP
Love You More Than Pie -
LUN
Logical Unit Number LUNDELL IATA code for Lusaka International Airport, Lusaka, Zambia Ludington and Northern Railway Logical UNit - also LU Lunda -
LUND
LUND INTERNATIONAL HOLDINGS, INC. -
LUNHA
Land Use History of North America -
LUNI
LANE User Network Interface LANE User-to-Network Interface -
LUNO
Loyola University, New Orleans -
LUNR
Land Use and Natural Resource Information System LUNAR CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.