- Từ điển Viết tắt
LVN
- Licensed Vocational Nurse
- IATA code for Airlake Airport, Minneapolis, Minnesota, United States
- Lateral vestibular nuclei
- LandesVerwaltungsNetz
- Lateral vestibular nucleus - also lv and LVe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LVNC
Left ventricular noncompaction -
LVNEF
LIVIN\' ON THE EDGE CO. LTD. -
LVNTF
LIVENT, INC. -
LVNs
Licensed Vocational Nurses -
LVO
Left ventricular opacification Left ventricular output Low Visibility Operations Low Volume Operations -
LVOG
Left ventricular outflow gradient -
LVOR
Linear VOR Linear vestibulo-ocular reflex -
LVOSS
Light Vehicle Obscuration Smoke System Light Vehicle Obscuration Screening System Light Vehicle Obstruction Screening System -
LVOT
Left ventricular outflow LV outflow tract Left Ventricular Outflow Track Left ventricular outflow tract -
LVOTG
Left ventricular outflow tract gradient -
LVPC
Low Voltage Power Converter -
LVPFES
Linns Valley-poso Flat Elementary School -
LVPG
Left ventricular pressure gradient -
LVPL
LA VALLE PUBLIC LIBRARY LA VERGNE PUBLIC LIBRARY LA VISTA PUBLIC LIBRARY LAGUNA VISTA PUBLIC LIBRARY LAKE VIEW PUBLIC LIBRARY LEON VALLEY PUBLIC LIBRARY -
LVPLD
LAKE VILLA Public Library District LA VETA PUBLIC LIBRARY DISTRICT -
LVPM
Levator veli palatini muscle - also LVP -
LVPO
Lateroventral periolivary nucleus -
LVPPA
Las Vegas Police Protective Association -
LVPSA
Low Voltage Power Supply Assembly -
LVPSP
LV peak systolic pressure - also LVSP Left ventricular peak systolic pressure - also LVSP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.