- Từ điển Viết tắt
Lp-PLA2
Xem thêm các từ khác
-
Lp1
Legionella pneumophila serogroup 1 - also Lp-1 -
LpA-I
Lipoprotein A-I -
LpastC
Licensed Pastoral Counselor -
Lpb
Local Peripheral Bus Louisiana Public Broadcasting Lipoprotein B - also LP-B Lateral parabrachial area Lateral parabrachial nucleus - also LPBN and LPBE... -
Lpcb
Lactophenol cotton blue -
LphA
Larval photokinesis A Leukocytic phytohemagglutinin -
LplA
ICAO code for Lajes Airport, Lajes, Azores, Portugal Lipoate protein ligase Lipoate-protein ligase A Lao Peoples Liberation Army LPL activity -
Lpp
Lightweight Presentation Protocol Laser-produced plasma Lichen planopilaris Lean Premixed Prevaporized Lipoprotein - also Lp, Lp(a), Lp[a], Lpa, Lip and... -
Lppf
Lymphocyte proliferation potentiating factor -
Lpsched
Line printer scheduler -
Lpsn
LivePerson, Inc. LPS-responsive Laparoscopic presacral neurectomy -
Lqf
Liquid facets -
LrRNA
Large ribosomal RNA -
Lrf
Liquid Rocket Fuel Local Registration File Laser Range finder Little Rubber Feet Luteinizing hormone releasing factor - also lh rf Large restriction fragment... -
Lrnd
Left radical neck dissection -
Ls&a
Lichen sclerosus et atrophicus - also lsa Lichen sclerosis et arophicus -
Lsb
Least Significant Bit Least Significant Byte Linux Standard Base Lower Sideband LANSING BAGNALL Left sternal border IATA code for Lordsburg Municipal Airport,... -
Lsfc
Leigh syndrome, french canadian type Langley Space Flight Center -
Lslcl
Lymphocytic secreted long form of c type lectin -
Ltc4
Leukotriene c4 Leukotrienes C4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.