- Từ điển Viết tắt
MACM
Xem thêm các từ khác
-
MACMAG GLIP
Machreq/Maghreb Gender Linking and Information Project -
MACMF
MACDONALD MINES, LTD -
MACMHB
Michigan Association of Community Mental Health Boards -
MACMS
Marquette-Alger County Medical Society -
MACMT
Mean Active Corrective Maintenance Time -
MACN
Medial antebrachial cutaneous nerve - also MABCN -
MACNW
MAC Northwest -
MACO
Marshalling Area Control Officer -
MACOM
Major Army Command - also MAACOM Major Army Command, Major Command Major Command - also MAJCOM Multi-application Computer Module -
MACON
Matrix Connector Punched Card Programmer Mitochondrial aconitase - also m-aconitase and m-Acon -
MACOS
Modeling of Actively Controlled Optical Systems Man - A Course of Study MACintosh Operating System - also MAC OS -
MACP
Meningococcal A/C polysaccharide Mortuary Affairs Collection Point Marine Aviation Campaign Plan -
MACPED
Mine Antichar Pointable à Effet Dirigé -
MACPF
Membrane-attack complex/perforin -
MACR
Microalbuminuria/urinary creatinine ratio Mute Activated Camera Response MACROMEDIA, INC. Materiel Acquisition Control Record Military Airlift Command... -
MACRAT
Middle-Atmosphere Chemistry, Radiation and Transport program -
MACREC
MAC Technical Services Company - also MACTEC -
MACRIA
M-antibody capture radioimmunoassay -
MACRIT
Manpower Authorisation Criteria Manpower Requirements Criteria - also MARC Manpower Authorization Criteria -
MACRO
Macro Encapsulation Monopoles, Astrophysics and Cosmic Ray Observatory Macrocytic MACROINSTRUCTION Monopole and Cosmic Ray Observatory Macroscopic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.