- Từ điển Viết tắt
MACPED
Xem thêm các từ khác
-
MACPF
Membrane-attack complex/perforin -
MACR
Microalbuminuria/urinary creatinine ratio Mute Activated Camera Response MACROMEDIA, INC. Materiel Acquisition Control Record Military Airlift Command... -
MACRAT
Middle-Atmosphere Chemistry, Radiation and Transport program -
MACREC
MAC Technical Services Company - also MACTEC -
MACRIA
M-antibody capture radioimmunoassay -
MACRIT
Manpower Authorisation Criteria Manpower Requirements Criteria - also MARC Manpower Authorization Criteria -
MACRO
Macro Encapsulation Monopoles, Astrophysics and Cosmic Ray Observatory Macrocytic MACROINSTRUCTION Monopole and Cosmic Ray Observatory Macroscopic -
MACRS
Modified Accelerated Cost Recovery System -
MACS
Modular Attitude Control System MODEM Access Control System Manufacturing Application Control System Magnetic cell sorting system Marine Air Control Squadron... -
MACSAT
Multi Access Communication Satellite MACINTOSH SATELLITE MULTI-ACCESS COMMUNICATIONS SATELLITE Multiple Access Commercial Satellite Multiple Access Communication... -
MACSBUG
Motorola Advanced Computer Symbolic deBUGger -
MACSC
Medical Administration Customer Service Center -
MACSIMS
Measurement of atmospheric constituents by selective ion mass spectrometry -
MACSOG
Military Assistance Command Studies and Observation Group -
MACSP
Marine Analytical Chemistry Standards Program -
MACSYSMA
MACS SYMBOLIC MANIPULATION -
MACT
Maximum Achievable Control Technology Maximum Available Control Technology MACE TECHNOLOGY INC. Maximum Allowable Control Technology -
MACTEC
MACTEC Development Corporation MAC Technical Services Company - also MACREC -
MACU
Mid-America Christian University MULTIDROP AUTO-CALL UNIT -
MACUL
Michigan Association for Computer Users in Learning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.