- Từ điển Viết tắt
MAFC
Xem thêm các từ khác
-
MAFDEVP
MAF Development Domain - also MADEV -
MAFET
Microwave and Analog Front-End Technology Program Microwave Analog Front End Technology Microwave and Analog Front End Technology Microwave and Analog... -
MAFF
Ministry of Agriculture, Fisheries and Food Ministry of Agriculture Fisheries and Food Ministry of Agriculture, Fisheries and Food Ministry of Agriculture,... -
MAFG
Mission Applications Functional Group -
MAFH
Multicentric angiofollicular lymph node hyperplasia -
MAFIAS
Micro Ammonia Flow Injection Analysis System -
MAFID
Moment analysis of fluorescence-intensity distribution -
MAFIS
Mobile Automated Field Instrumentation System Multi-Application Fuze Initiation System Mobile Automated Field Instrumented System -
MAFN
MASSACHUSETTS FINCORP, INC. -
MAFOR
Maritime Forecast -
MAFP
MAJOR FRAME PULSE Methylarachidonyl fluorophosphate Methyl arachidonyl fluorophosphonate Michigan Academy of Family Physicians -
MAFS
Management Arrangements Feasibility Study -
MAFSS
Mobile Automated Fire Support System -
MAFT
Major Airframe Fatigue Test Main Airframe Fatigue Test -
MAFTRS
Milstar Air Force Terminal Remoting System -
MAFU
Malus fusca -
MAFbx
Muscle Atrophy F-box -
MAG
Magazine Magnitude - also M, Magn and magtd MAGIRUS MAGnetic - also M and Magn Management Advisory Group Metropolitan Area Gateway Magnetometer Marine... -
MAG/ER
Magnetometer/Electron Reflectometer -
MAGA
Ministry of Agriculture, Livestock and Food
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.