- Từ điển Viết tắt
MBF
- Matrix Biological Film
- Mammary blood flow
- Maximum bite force
- Medium Bomber Force
- Microvascular blood flow
- Management by fear
- Mission Briefing Facility
- Maximal bite force
- Mean blood flow
- Medullary blood flow
- Muscle blood flow
- Mesenteric blood flow
- Microcirculatory blood flow
- Mission Build Facility
- Mucosal blood flow
- Muscular blood flow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MBF1
Multiprotein bridging factor 1 -
MBFC
MOUNTAINBANK FINANCIAL CORP. -
MBFES
Maternal Breastfeeding Evaluation Scale -
MBFHY
MBF HOLDINGS BERHAD -
MBFI
MB Financial Inc. - also MBFIP -
MBFIP
MB Financial Inc. - also MBFI -
MBFN
Multiple Beam Forming Network -
MBFOP
Miami Beach Fraternal Order of Police -
MBFP
Manufacturing Build and Flow Plan -
MBFR
Mutual and balanced force reduction Mutual and Balanced Force Reductions -
MBFT
Multipoint Binary File Transfer -
MBFV
Mean blood flow velocities Mean blood flow velocity - also MFV and MV -
MBFX
MBF Industries, Inc. -
MBG
IATA code for Mobridge Municipal Airport, Mobridge, South Dakota, United States Marburg Main Body Group Marburg virus - also MBGV, MARV and MV MANDALAY... -
MBGA
Micro Ball Grid Array -
MBGC
Main Body Group Commander -
MBGE
Missile-borne guidance equipment -
MBGF
Many-body Green function -
MBGP
Multicast Border Gateway Protocol -
MBGR
MBSL GROUP, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.