- Từ điển Viết tắt
MCEPS
Xem thêm các từ khác
-
MCER
Massachusetts Central Railroad - also MCEU and MCEZ Massachusetts Central Railroad Corporation - also MCEU and MCEZ -
MCERF
MARACOTE INTERNATIONAL RESOURCES INC. -
MCERT
Motorola Computer Emergency Response Team Mittelstand Computer Emergency Response Team -
MCES
Morning Creek Elementary School Meadow Creek Elementary School Mira Catalina Elementary School Montgomery Creek Elementary School Multiple cholesterol... -
MCET
Massachusetts Corporation for Educational Telecommunications -
MCEU
Massachusetts Central Railroad Corporation - also MCER and MCEZ Massachusetts Central Railroad - also MCER and MCEZ -
MCEZ
Massachusetts Central Railroad - also MCER and MCEU Massachusetts Central Railroad Corporation - also MCER and MCEU -
MCF
Maintenance and Checkout Facility Mission Control Facility Military Computer Family MICRO-FILTERS Master control facility Metadata Content Framework Malignant... -
MCFA
Medium-chain fatty acids - also MCFAs Medium-chain fatty acid -
MCFAs
Medium-chain fatty acids - also MCFA -
MCFC
Molten Carbonate Fuel Cell Molten carbonate fuel cells MID-CENTRAL FINANCIAL CORP. -
MCFCS
Ministry of Community, Family and Children\'s Services -
MCFD
Malta College of Family Doctors -
MCFDL
Marian College of Fond du Lac -
MCFG
Multimodal Context-Free Grammar Micafungin - also MFG -
MCFI
Mouse complement factor I Mean channel fluorescence intensity - also MFI -
MCFL
MASTER WOODCRAFT, INC. MONTEREY COUNTY FREE LIBRARIES MARIN COUNTY FREE LIBRARY MONO COUNTY FREE LIBRARY -
MCFOS
Military Computer Family Operating System -
MCFP
Mean circulatory filling pressure Military Computer Family Peripherals -
MCFSBN
Marine Corps Security Force Battalion - also MCSFBN
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.