- Từ điển Viết tắt
MCFD
Xem thêm các từ khác
-
MCFDL
Marian College of Fond du Lac -
MCFG
Multimodal Context-Free Grammar Micafungin - also MFG -
MCFI
Mouse complement factor I Mean channel fluorescence intensity - also MFI -
MCFL
MASTER WOODCRAFT, INC. MONTEREY COUNTY FREE LIBRARIES MARIN COUNTY FREE LIBRARY MONO COUNTY FREE LIBRARY -
MCFOS
Military Computer Family Operating System -
MCFP
Mean circulatory filling pressure Military Computer Family Peripherals -
MCFSBN
Marine Corps Security Force Battalion - also MCSFBN -
MCFSS
Marine Corps Fire Support System -
MCFUSE
McKinley County Federation of United School Employees -
MCFV
Malignant catarrhal fever virus -
MCFZF
MOSCOW CANDY FACTORY RED OCTOBER OAO -
MCG
Metal Coated Graphite MICRO-GUARD Microgram - also mcgm and ug Morphological Catalogue of Galaxies Medical College of Georgia Magnetocardiogram Mast cell... -
MCG&I
Mapping Cartographic, Geospatial and Imaging Mapping, Charting, Geopositioning and Imagery Mapping, Cartography, Geodesy and Imagery Mapping, Charting,... -
MCGA
Multi Color Graphics Adapter Multi-Colour Graphics Array Multicolor Graphics Array Monochrome/Color Graphics Adapter MultiColor Graphic Adapter Multi Color... -
MCGAM
Mixer Conformant Global Address Mapping -
MCGC
MCG Capital Corporation MCG CAPITAL CORP. -
MCGD
Microgravity Crystal Growth Demonstration -
MCGE
Microchip gel electrophoresis -
MCGF
Mast cell growth factor - also mgf -
MCGG
MACGREGOR SPORTING GOODS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.