- Từ điển Viết tắt
MCOC
Xem thêm các từ khác
-
MCOE
Manufacturing Center of Excellence -
MCOFT
Mobile Conduct Of Fire Trainer -
MCOM
Marketing communications Mozilla Communications -
MCOMQ
METRICOM, INC. -
MCON
Military Construction, Navy MACH ONE CORPORATION -
MCON (MILCON)
Military Construction - also MILCON and MC -
MCOO
Modified Combined Obstacle Overlay -
MCOP
Mission Control Operations Panel -
MCOPS
Maritime Campaign Operations Planning System Maryland Coalition of Police and Deputy Sheriffs Million Complex Operations Per Second Millions of Complex... -
MCOR
Marine corps - also MarCor, MC, MARCORPS and Mar Corps -
MCOS
MACROSE INDUSTRIES CORP. Managed care organizations - also MCO Mercury Computer Operating System Multi-Channel Objective System -
MCOTEA
Marine Corps Operational Test and Evaluation Activity Marine Corps Operational Test and Evaluation Agency -
MCOTS
Militarized Commercial Off-The-Shelf -
MCOV
Maximum Continuing Operating Voltage -
MCOphth
Member of the College of Ophthalmologists -
MCP
Master Computer Program Measurements Control Procedure Master Control Program Microsoft Certified Professional Meteorological Communications Package MICRO-PORE... -
MCP-1
Macrophage chemoattractant protein-1 Macrophage chemotactic protein-1 Monocyte chemoattractant peptide-1 Monocyte chemoattractant protein-1 - also MCP1... -
MCP-2
Monocyte chemotactic protein-2 Monocyte chemoattractant protein-2 -
MCP-3
Monocyte chemoattractant protein-3 Monocyte chemotactic protein-3 - also MCP3 -
MCP-4
Monocyte chemotactic protein 4 Monocyte chemoattractant protein-4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.