- Từ điển Viết tắt
MDCO
Xem thêm các từ khác
-
MDCP
Media Device Control Protocol -
MDCPS
Miami-dade County Public Schools -
MDCR
MIDCAROLINA BANK Minimum Desired Cell Rate Mission Data Coverage Report -
MDCRS
Meteorological Data Collection and Reporting System - also MDCARS -
MDCSS
Metropolitan Detroit Cancer Surveillance System -
MDCT
Multidetector CT Multidetector-row CT Multidetector Computed Tomography Modified Discrete Cosine Transform Mouse distal convoluted tubule Multi-detector... -
MDCTA
Multidetector CT angiography -
MDCU
Magnetic Damping Control Unit -
MDCX
Mexicana De Cobre SA de CV -
MDCZF
MEDIA CONTENET -
MDCs
Material Data Collection System Master Digital Command System Malfunction Display and Control System Maintenance Data Collection System More developed... -
MDD
Mate/Demate Device Major Depressive Disorder - also MD MONARK Management Division Director Mission Description Document Medical Devices Directorate IATA... -
MDDAF
MEDIDAS CO. LTD. -
MDDAS
Multi-Dimensional Dementia Assessment Scale -
MDDB
MultiDimensional DataBase - also MDB -
MDDBMS
Multidimensional Data Base Management System MultiDimensional DataBase Management System - also MDBMS -
MDDBS
Multi-Dimensional Data Base System -
MDDC
Missile Defense Data Center Monocyte-derived DC - also MoDC and Mo-DC Monocyte-derived dendritic cells - also MoDC, MoDCs, MDDCs, Mo-DCs, Mo-DC, MDC and... -
MDDCs
Monocyte-derived dendritic cells - also MoDC, MoDCs, MDDC, Mo-DCs, Mo-DC, MDC and md-DCs Monocyte-derived DCs - also MoDCs and Mo-DCs -
MDDE
Maryland and Delaware Railroad Major depressive disorders, endogenous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.