- Từ điển Viết tắt
MEGZ
Xem thêm các từ khác
-
MEH
Mandatory enforcement hearing Medical eye history Microsomal EH Microsomal expoxide hydrolase Microsomal epoxide hydrolase Midwest Air Group, Inc. MIDWEST... -
MEHA
Michigan Environmental Health Association -
MEHALICE
Methane and Halocarbons Intercalibrations Experiment -
MEHO
MERIDIAN HOLDINGS, INC. -
MEHP
Mono-2-ethylhexyl phthalate Monoethylhexyl phthalate Mono phthalate -
MEHS
Mt Eden High School Mountain Empire High School -
MEHT
Minimum Eye Height over Threshold Modified extended Hueckel theory -
MEHZA
MEDIA HORIZONS INC. -
MEIA
Microparticle enzyme immunoassays Micro particle enzyme immunoassay technique Microparticle enzyme immunoassay Monoclonal enzyme immunoassay -
MEIC
Multicenter Evaluation of In Vitro Cytotoxicity Multicentre Evaluation of In Vitro Cytotoxicity -
MEICT
Multi-Element Integrated Closure Team -
MEID
Merced Irrigation District -
MEIDEX
Mediterranean Israeli Dust EXperiment -
MEIDS
Militarized Electronic Information Delivery System Miniaturized electronic information delivery system Militarized/Minatured Electronic Information Delivery... -
MEIG
Main Engine Ignition Maritime Exercise Information Group -
MEII
Minimum Essential Information Infrastructure -
MEIIQ
MEI DIVERSIFIED, INC. -
MEIRF
Maritime Emitter Identification Reference File -
MEIRS
Multiple EO/IR System -
MEIS
Medium energy ion scattering MEISENHEIMER CAPITAL INC. Multispectral Electrooptical Imaging Sensor Michigan Education Information System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.