- Từ điển Viết tắt
MEID
Xem thêm các từ khác
-
MEIDEX
Mediterranean Israeli Dust EXperiment -
MEIDS
Militarized Electronic Information Delivery System Miniaturized electronic information delivery system Militarized/Minatured Electronic Information Delivery... -
MEIG
Main Engine Ignition Maritime Exercise Information Group -
MEII
Minimum Essential Information Infrastructure -
MEIIQ
MEI DIVERSIFIED, INC. -
MEIRF
Maritime Emitter Identification Reference File -
MEIRS
Multiple EO/IR System -
MEIS
Medium energy ion scattering MEISENHEIMER CAPITAL INC. Multispectral Electrooptical Imaging Sensor Michigan Education Information System -
MEIT
Mission Element Integration Test -
MEITF
MEITEC CORP. -
MEIU
Main Engine Interface Unit MEI CORP. -
MEIX
MUTUAL EXCHANGE INTERNATIONAL, INC. -
MEIZF
MAGICORP ENTERTAINMENT, INC. -
MEJ
IATA code for Meade Municipal Airport, Meade, Kansas, United States Multi Engine Jet -
MEJHS
Mountain Empire Junior High School -
MEJPs
Miniature excitatory junction potentials -
MEK
Methylethylketone MAP kinase/ERK kinase MAP/ERK kinase MAPK/ERK MAPK/extracellular signal-regulated kinase kinase Methionine-enkephalin - also met-enk,... -
MEK-1
Mitogen-activated protein kinase kinase-1 -
MEK/ERK
Mitogen-activated protein kinase kinase/extracellular -
MEK1
Map/Erk kinase 1 MAP kinase kinase 1 Mitogen-activated protein kinase kinase 1 - also MKK1 and MAPKK1 MAPK/ERK kinase 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.