- Từ điển Viết tắt
MEMPT
Xem thêm các từ khác
-
MEMRI
Manganese-enhanced magnetic resonance imaging Manganese-enhanced MRI -
MEMS
Micro electromechanical systems Micro Electro Mechanical Sensor Microelectromechanical system Middle ear muscles - also MEM Monitoring Systems Medication... -
MEMSPA
Michigan Elementary and Middle School Principles Association -
MEMST
Memphis University -
MEMTB
Many-electron mol. tight-binding -
MEMTT
Medium expanded mobility tactical truck -
MEMXY
MEMOREX TELEX N.V. -
MEMY
Memory Pharmaceuticals Corp. -
MEMZF
MEMORY CORP. -
MEN-1
Multiple endocrine neoplasia syndrome type 1 - also MEN1 Multiple endocrine neoplasia type 1 - also MEN1 Multiple endocrine neoplasia-1 -
MEN-2
Multiple endocrine neoplasia type 2 - also MEN2 -
MEN-2A
Multiple endocrine neoplasia type 2A - also MEN2A -
MEN-2B
Multiple endocrine neoplasia type 2B - also MEN2B -
MEN-I
Multiple endocrine neoplasia type I Multiple endocrine neoplasia - also men -
MEN-II
Multiple endocrine neoplasia type II -
MEN-IIa
Multiple endocrine neoplasia type IIa -
MEN-IIb
Multiple Endocrine Neoplasia Type IIb -
MEN1
MEN type 1 Multiple endocrine neoplasm type 1 Multiple endocrine neoplasia type 1 - also MEN-1 Multiple endocrine neoplasia syndrome type 1 - also MEN-1... -
MEN2
Multiple endocrine neoplasia type 2 - also MEN-2 -
MEN2A
Multiple endocrine neoplasia type 2a - also MEN-2A Multiple endocrine neoplasia 2A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.