- Từ điển Viết tắt
MEN2
Xem thêm các từ khác
-
MEN2A
Multiple endocrine neoplasia type 2a - also MEN-2A Multiple endocrine neoplasia 2A -
MEN2B
Multiple endocrine neoplasia type 2B - also MEN-2B -
MENA
Middle-East, North Africa Mammalian enabled MILLENIA, INC. Mediterranean and North Africa Middle East and North Africa -
MENARO
Middle East and North Africa Regional Office -
MEND
Micrus Endovascular Corporation Mine Environment Neutral Drainage program Multifunctional envelope-type nano device -
MENJ
MENLEY and JAMES, INC. -
MENK
Met-enkephalin - also Met-ENK, ME, m-ENK, MEK, MET and Met-EK Methionine-enkephalin - also met-enk, ME, M-ENK, MET and MEK -
MENL
MENLO ACQUISITION CORP. -
MENM
MICRO ECONOMICS INC. -
MENP
Management Event Notification Protocol -
MENQOL
Menopause-Specific Quality of Life -
MENR
Ministry of Energy and Natural Resources MICROWAVE ENERGY INC. -
MENS
Mission Element Need Statement Mission element needs statement Mission Equipment Needs Statement Management Event Notification Services Multiple endocrine... -
MENT
MENTOR GRAPHICS CORP. Mentha sp. Mentor Graphics Corporation -
MENTOR
Multi-Environment Networked Training and Operational Readiness -
MENU
INTERNATIONAL MENU SOLUTIONS CORP. -
MEO
Medium Earth Orbit Mediated electrochemical oxidation Most Efficient Organization Middle Earth Orbit Malignant external otitis Medical Education Online... -
MEOF
Melilotus officinalis -
MEOH
Methanol - also ME, MET and M METHANEX CORP. Methanex Corporation Methyl Alcohol = methanol -
MEOHP
Mono- phthalate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.