- Từ điển Viết tắt
MFPI
- Multi-Function Peripheral Interface
- Multifunction Peripheral Interface
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MFPIA
Monoclonal fluorescence polarization immunoassay -
MFPK
Multifunctional protein kinase -
MFPL
MAHWAH FREE PUBLIC LIBRARY MARGARET FRAASE PUBLIC LIBRARY MANSFIELD FREE PUBLIC LIBRARY MARTINS FERRY PUBLIC LIBRARY MECHANIC FALLS PUBLIC LIBRARY MENOMONEE... -
MFPMEFE
Ministry of Food Production, Marine Exploitation, Forestry and the Environment -
MFPP
Multi-Function Packet Protocol -
MFPR
Multifetal pregnancy reduction - also MPR -
MFPS
Meadow Flat Public School Millers Forest Public School Moonan Flat Public School Macquarie Fields Public School Murray Farm Public School -
MFPT
Mean first passage time Maintenance fleet project team -
MFPV
Muscle fibre propagation velocity -
MFPharmM
Member of the Faculty of Pharmaceutical Medicine -
MFQ
Mefloquine - also MQ, MEF and MF Memory Functioning Questionnaire Mood and Feelings Questionnaire -
MFQF
Multi File Query Filter -
MFR
Manipulator Foot Restraint Maximum Flight Rate Memorandum For Record M-FILTER IATA code for Rogue Valley International-Medford Airport, Medford, Oregon,... -
MFRC
Manufacturers NATO Code Membrane flux retention coefficient -
MFRD
Marine Fisheries Research Department -
MFRF
MultiFunction Radio Frequency -
MFRFS
Manufacturing facilities request for support -
MFRI
Military Family Research Institute Maryland Fire and Rescue Institute MFRI, Inc. -
MFRL
MONTGOMERY-FLOYD REGIONAL LIBRARY Mandatory File Record Locking Multi Function Rail Launcher -
MFRM
Many-facet Rasch measurement MECHANICS and FARMERS BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.