- Từ điển Viết tắt
MICNS
- Modular Integrated Communications Navigation System
- Modular Integrated Communications and Navigation System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MICO
MICO Is CORBA Maintenance Interservice Coordinating Office Management Information Control Officer MICRO-MEDICAL INDUSTRIES Midwestern Consortium Military... -
MICOM
Missile Command Military Intelligence Communications Missile Command, U Missile Command, Army United States Army Missile Command - also USAMICOM and USAMC -
MICOPS
MOTOR INDUSTRY CODE OF PRACTICE -
MICOR
Multiple Intelligence Correlator -
MICOS
Multifuntional Infrared Coherent Optical Scanner -
MICP
Mean intracranial pressure -
MICPAC
Micro-electronic Integrated Circuit Package -
MICPF
MINERA CAPITAL CORP. -
MICR
Magnetic Ink Character Recognition Magnetic ink character reader Magnetic Inc Character Recognition Magnetic-Ink Card Reader Materiel Change Information... -
MICRA
Medical Injury Compensation Reform Act -
MICRL
Mirocomputer Individual Component Repair List -
MICRO
MICROCOMPUTER - also Microcomp Microcytic Microscopy - also micros and M Multiple Indexing and Console Retrieval Options -
MICRO-TIS
Micro Test Item Stimulator - also M-TIS and MICROTIS -
MICROELISA
Micro-enzyme-labelled immunosorbent assay -
MICRON
Micronavigator Millionth of a metre Micrometer - also ìm, MIC and m -
MICROS-STASS
Micro-Standard Training Activity Support System -
MICROSS
Micro-computer based River Oil Spill Simulation -
MICROTIS
Micro Test Item Stimulator - also M-TIS and MICRO-TIS -
MICROTRNDRS
Micro Training Device Utilization Reporting System -
MICS
Management Information and Control System Macro Interpretive Commands Magnetospheric Ion Compn. Spectrometer Malnutrition-inflammation complex syndrome...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.