- Từ điển Viết tắt
MLPB
Xem thêm các từ khác
-
MLPC
Main Logistic Planning Conference -
MLPCA
Maximum likelihood principal component analysis Mississippi Licensed Professional Counselors Association -
MLPCB
Machine Language Printed Circuit Boards Multi-Layer Printed Circuit Boards -
MLPD
Manitoba League of Persons with Disabilities -
MLPK
M locus protein kinase -
MLPL
MOOSE LAKE PUBLIC LIBRARY MOUNT LEBANON PUBLIC LIBRARY MOUNTAIN LAKE PUBLIC LIBRARY -
MLPNN
Multilayer perceptron neural network -
MLPP
Multilevel Precedence and Preemption Multi-Level Precedence Preemption -
MLPPP
Multi-Layer Point-to-Point Protocol MultiLink Point-to-Point Protocol - also MPPP, MLP, ML-PPP and MP Multilink PPP - also MP -
MLPSC
MONTHLY LICENSED PROGRAM SUPPORT CHARGE -
MLPWB
Multi layer printed wiring board -
MLPs
Middle latency potentials MOUNT LAWLEY PRIMARY SCHOOL Multilayer perceptrons - also MLP Midlevel practitioners MOUNT LOCKYER PRIMARY SCHOOL -
MLR
Main Line of Resistance Monodisperse Latex Reactor MALABAR Multiple linear regression MILLER WELDER MEMORY LOCKOUT REGISTER Mixed leucocyte reaction MDM... -
MLRA
Multiple linear regression analysis - also MLR Major Land Resource Area - also MRLA Major Land Resource Areas Multilevel regression analysis METALS RESEARCH... -
MLRBF
MELIORBANCA S.P.A. -
MLRC
MALLON RESOURCES CORP. -
MLRE
MILLIONAIRE.COM -
MLREY
MELROSE ENERGY PLC -
MLRME
MUTUAL RISK MANAGEMENT, LTD -
MLRO
Money Laundering Reporting Officer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.