- Từ điển Viết tắt
MNCAF
Xem thêm các từ khác
-
MNCC
MOORDITJ NOONGAR COMMUNITY COLLEGE Marshall Network Control Center -
MNCCS
Multinational Component Command Surgeon -
MNCE
Micronucleated normochromatic erythrocytes - also MN-NCE -
MNCF
MNC FINANCIAL, INC. Macrophage-derived neutrophil chemotactic factor -
MNCGP
MICHIGAN CONSOLIDATED GAS CO. -
MNCI
MACROSONIC, INC. -
MNCID
Management network category interaction diagram -
MNCL
Mononuclear cell leukemia -
MNCOF
MONTICELLO -
MNCP
MOTIENT CORP. -
MNCPES
Minnesota Children\'s Pesticide Exposure Study -
MNCR
Material non-conformance report -
MNCRS
Mobile Network Computer Reference Specification -
MNCV
Motor nerve conduction velocity - also MCV Motor nerve conduction velocities - also MCV and MNCVs -
MNCVs
Motor nerve conduction velocities - also MNCV and MCV -
MNCW
Metro-North Commuter Railroad - also MNR -
MNCX
Minnesota Corn Processors, Inc. Minnesota Corn Processors Incorporated -
MNCY
MUNCY BANK and TRUST CO. -
MNCs
MULTIPOINT NETWORK-CONTROL SYSTEM Magnocellular neuropeptidergic cells Magnocellular neurosecretory cells Mononuclear leukocytes - also MNL, MNLs, MNC,... -
MND
Ministry of National Defense Mechanical neck disorders Mission Need Determination Mission Needs Document Modified neck dissection Mono-N-dealkyldisopyramide...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.