- Từ điển Viết tắt
MNR
- Maudsley non-reactive
- Magnetic nuclear resonance
- MANOR
- Median raphe nucleus - also MRN and MR
- Mononitroresorcinate
- Multinucleoside resistance
- Mozambican National Resistance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MNRA
Maudsley nonreactive -
MNRAS
Monthly Notices of the Royal Astronomical Society Monthly Notes of the Royal Astronomical Society - also Mon Not R Astron Soc -
MNRCY
MINORCO -
MNRETs
Micronucleated reticulocytes - also MN-RET and MN-RETs Micronucleated peripheral reticulocytes -
MNRF
Major National Research Facilities Medial region of the nucleus retrofacialis Major National Research Facility -
MNRG
MANORGATE TELECOMMUNICATIONS, INC. -
MNRK
Monarch Bank -
MNRLF
MID-NORTH RESOURCES LTD. -
MNRO
MONRO MUFFLER BRAKE, INC Monro Muffler Brake, Inc. -
MNRP
Mobile Network Registration Procedures Mobile Network Registration Protocol -
MNRS
Midwest Nursing Research Society MANORS -
MNRT
Minister of State for Research and Technology -
MNRTA
Monmouth Real Estate Investment Corporation MONMOUTH REAL ESTATE INVESTMENT CORP. -
MNRU
Modulated Noise Reference Unit -
MNS
Metal-nitride semiconductor Mine-Neutralization System Mission Needs Statement Magnocellular neurosecretory system Male non-smokers Metanephrines - also... -
MNSA
Michigan Nursing Students Association -
MNSE
Multinational Support Element -
MNSER
Mean normalized systolic ejection rate -
MNSF
UNITRANSACT BUSINESS SOLUTIONS, INC. Monoclonal nonspecific suppressor factor -
MNSFbeta
Monoclonal nonspecific suppressor factor beta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.