- Từ điển Viết tắt
MNRTA
- Monmouth Real Estate Investment Corporation
- MONMOUTH REAL ESTATE INVESTMENT CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MNRU
Modulated Noise Reference Unit -
MNS
Metal-nitride semiconductor Mine-Neutralization System Mission Needs Statement Magnocellular neurosecretory system Male non-smokers Metanephrines - also... -
MNSA
Michigan Nursing Students Association -
MNSE
Multinational Support Element -
MNSER
Mean normalized systolic ejection rate -
MNSF
UNITRANSACT BUSINESS SOLUTIONS, INC. Monoclonal nonspecific suppressor factor -
MNSFbeta
Monoclonal nonspecific suppressor factor beta -
MNSI
Multi-needs sensory impairment Michigan Neuropathy Screening Instrument -
MNSNF
MANNESMANN SA -
MNSR
Miniature neutron source reactor Minor new source review -
MNST
Monster Worldwide, Inc. -
MNSTC-I
Multinational Security Transition Command – Iraq -
MNSV
Melon necrotic spot virus -
MNSY
MONITORING SYSTEMS, INC. -
MNT
Monitored Map Name Table Monitor - also MON, M and Monit Monitoring - also MONG Maleonitriledithiolate Mouse neutralisation test Mint - also M Medical... -
MNTA
Momenta Pharmaceuticals, Inc. -
MNTAIN
MOUNTAIN - also mt, MOUNTIN, MTN, MNTN, MTIN, M and MOU -
MNTB
Medial nucleus of the trapezoid body - also MTB Merchant Navy Training Board -
MNTCF
MIRTRONICS, INC. -
MNTD
Maximum nontoxic dose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.