- Từ điển Viết tắt
MODCA
Xem thêm các từ khác
-
MODCEI
Modified compliance evaluation inspection -
MODD
Meteorological and Omega Data Digitizer Mean of daily differences -
MODE
Mid-Ocean Dynamics Experiment Michigan Organization of Diabetes Educators Middeck Zero-Gravity Dynamics Experiment MODE in cospar papers Mid-Oceanic Dynamics... -
MODECS
Molecular design of chemical systems -
MODELS
Modernization of Defense Logistics Modernization of Defense Logistics Standard Systems -
MODEM
MOdulator DEModulator Modulater-demodulater MOdulator and DEModulator Modulator-Demodulator - also M-D Modulator/demondulator Modulate Demodulate Modulation/demodulation... -
MODEMS
Musculoskeletal Outcomes Data Evaluation and Management System -
MODES
Modes Optimization and Delivery Estimation System -
MODE S
Mode Select Beacon System -
MODF
Modification - also MOD, MOD, M, Modif and Modifn -
MODFET
MOdulation Doped Field Effect Transistor -
MODG
MODERNGROOVE ENTERTAINMENT, INC. -
MODH
CONTEMPRI HOMES, INC. -
MODHIWAY
Modified Highway Program -
MODI
MODINE MANUFACTURING CO. -
MODICON
Modulator Dispersed Control -
MODIL
Manufacturing Operations, Development and Integration Laboratory Manufacturing Operations Development Integration Laboratory -
MODIS
Moderate-Resolution Imaging Spectroradiometer Moderate-resolution imaging spectrometer Moderate Resolution Imaging Spectrometer - also MODIST Moderate... -
MODIS-N
MODerate-resolution Imaging Spectroradiometer-Nadir Moderate-resolution imaging spectrometer-Nadir MODIS - Nadir -
MODIS-T
Moderate-resolution imaging spectrometer-tilt Moderate resolution Imaging Spectroradiometer-Tilt MODIS - Tilt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.