- Từ điển Viết tắt
MOME
Xem thêm các từ khác
-
MOMHA
MOMED HOLDING CO. -
MOMJF
MOMIJI HOLDINGS INC. -
MOMM
Microscopy and Optical Manipulation Module Microsoft Outlook Mobile Manager -
MOMN
Milk Out My Nose -
MOMNF
MICRO MINERALS RESOURCES INC. -
MOMP
Major outer membrane protein Major outer membrane proteins - also MOMPs Mitochondrial outer membrane permeabilization Mechlorethamine, oncovin, methotrexate,... -
MOMPL
One Moment Please -
MOMPs
Major outer membrane proteins - also MOMP -
MOMS
Map Operator and Maintenance Station Modular Optoelectric Multispectral Scanner Modular Optoelectronic Multispectral/Stereo Scanner Map Operator Maintenance... -
MOMV
Manned Orbital Maneuvering Vehicle Mini Orbital Maneuvering Vehicle -
MONA
Missouri Nurses Association Multiple of normal activity -
MONAL
Mobile Nondestructive Assay Laboratory -
MONALISA
MOdelling NAturaL Images for Synthesis and Animation - also MONA LISA -
MONAP
Monocyte-derived neutrophil-activating peptide -
MONASH
Monash University - also MU -
MONA LISA
MOdelling NAturaL Images for Synthesis and Animation - also MONALISA -
MOND
MONDAVI CORP. -
MONE
Michigan Organization of Nurse Executives MatrixOne, Inc. -
MONEP
Marché des Options Négociables de la Bourse de Paris Marche des Options Ne gociables de Paris -
MONES
Molecular nonthermal excitation spectrometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.