- Từ điển Viết tắt
MOT
- MOTORCRAFT - also MOF, MTR and MTD
- MOTRIO
- Ministry of Transport
- MOTORMITE
- Managed Object Toolkit
- Mean Operating Time
- Maximum Operating Time
- Motor - also M, Mo, MOTOR and MON
- Ministry of Transportation
- Master of Occupational Therapy
- Month of Travel
- Management Of Technology
- Military Ocean Terminal
- IATA code for Minot International Airport, Minot, North Dakota, United States
- Magneto Optical Trap
- Marine Oil Transportation
- Manner of Transport
- Mark On Top
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MOT&E
Multiservice Operational Test and Evaluation -
MOTA
Materials open test assembly MOT:A Manitoba oculotrichoanal syndrome -
MOTAR
Maintenance and Operator Task Analysis Review -
MOTAS
Member Of The Appropriate Sex Mission Oriented Terminal Area Simulator Members of the appropriate sex Monitored Occlusion Treatment of Amblyopia Study -
MOTBA
Military Ocean Terminal, Bay Area -
MOTC
Montreal Tramways Multi-Organ Transplant Center -
MOTCA
MORTON COMPANIES INC. -
MOTD
Message Of The Day -
MOTE
MObile TErmination - also MT -
MOTET
Mother Tongue and English Teaching -
MOTH
Humorous Collectibles Forum Variation On Member Of The Month -
MOTIF
Maui Optical Tracking and Identification Facility MOTIVISION WORLDWIDE PLC -
MOTIS
Message Oriented Text Interchange System Message-Orientated Text Interchange System Message-Oriented Text Interchange Systems -
MOTKI
Military Ocean Terminal, King\'s Bay -
MOTM
Member Of The Month -
MOTNE
Meteorological Operational Telecommunications Network Europe -
MOTO
Mail Order/Telephone Order MOTO PHOTO, INC. Master Of The Obvious -
MOTOS
Member Of The Opposite Sex - also MOS and MOOS Member Of The Other Sex Members of the opposite sex -
MOTP
Mission-Oriented Theory Program -
MOTR
MOTOR CLUB OF AMERICA Multiple Object Tracking Radar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.