- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MPOS
Multiple positions oral sex Membrane potential oscillations Myelopoietins -
MPOT
MEGAPRO TOOLS, INC. -
MPOTNE
Military Police Own-the-Night Equipment -
MPOV
My Point Of View -
MPOW
Multiple Purpose Operator Workstation -
MPP
Massively Parallel Processing Message Processing Program Message Posting Protocol MP PRODUCTS Massively Parallel Processor Material Processing Procedure... -
MPPA
Modulated pulse potential amperometry Management Plans for Protected Areas -
MPPC
Microsoft Point-to-Point Compression Macarthur Park Primary Center Multipurpose Parallel Computing Microsoft Point to Point Compression -
MPPCF
Million Parts per Cubic Foot Million particles per cubic foot -
MPPD
Multi Purpose Peripheral Device -
MPPDA
Medicine-Pediatrics Program Directors Association -
MPPE
Management Performance and Planning Evaluation Microsoft Point-to-Point Encryption Multifocal posterior pigment epitheliopathy Microsoft Point to Point... -
MPPF
Modal Positive Position Feedback Multipoint Protocol Polling Function Materials Processing Products Facility -
MPPG
Magnesium-pyridoxal-5\'-phosphate-glutamate Microphotoelectric plethysmography -
MPPL
MULTI-PURPOSE PROCESSING LANGUAGE MENLO PARK PUBLIC LIBRARY MINERAL POINT PUBLIC LIBRARY MOUNT PLEASANT PUBLIC LIBRARY MELROSE PARK PUBLIC LIBRARY MILL... -
MPPLD
MAPLE PARK Public Library District -
MPPML
MAUD PRESTON PALENSKE MEMORIAL LIBRARY -
MPPOA
Minnesota Police and Peace Officers Association -
MPPP
Multilink Point-to-Point Protocol - also MLP, MLPPP, ML-PPP and MP Message Point-to-Point Protocol MP3.COM, INC. -
MPPRC
Materiel Procurement Priorities Review Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.