- Từ điển Viết tắt
MPPP
- Multilink Point-to-Point Protocol - also MLP, MLPPP, ML-PPP and MP
- Message Point-to-Point Protocol
- MP3.COM, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MPPRC
Materiel Procurement Priorities Review Committee -
MPPS
Matthew Pearce Public School Mega Pulses Per Second MOSMAN PARK PRIMARY SCHOOL Marks Point Public School Masking period patterns MAYLANDS PENINSULA PRIMARY... -
MPPSE
Multi Purpose Payload Support Equipment -
MPPT
Moeller-Plesset perturbation theory Methylprednisolone pulse therapy - also mmpt and MPT -
MPPWCOM
Military Police Prisoner of War Command -
MPQ
McGill Pain Questionnaire Mcgill pain chart questionnaire Multidimensional Personality Questionnaire Maximum Price Quotation -
MPQC
Massively Parallel Quantum Chemistry -
MPQP
Multi-Protocol Quad Port -
MPQS
Multiple Polynomial Quadratic Sieve -
MPQT
Mission Profile Qualification Tests Mission Profile Qualification Test -
MPR
Multi Protocol Router Mission Planning Room Maintainability Problem Report Military Pay Record Mockup Purchase Request Management Program Review Magnetic... -
MPRAGE
Magnetization prepared rapid acquisition gradient echo -
MPRC
Mayday Pain Resource Center -
MPRD
Maintainability Process Requirements Document Modified Proportional Radial Displacement -
MPRE
Minimum Pure Radium Equivalent -
MPRED
Methylprednisolone - also MP, MPSL, MPS, MPL, m-PSL, MPN, Mpd, MTP, MPR, mPDN and MEP -
MPRES
Modular plasma reactor simulator -
MPRF
Medium Pulse Repetition Frequency Medial pontine reticular formation -
MPRI
Mining Policy Research Initiative Myocardial perfusion reserve index -
MPRJ
Military Personnel Records Jacket Military Personnel Records Jackets
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.