- Từ điển Viết tắt
MPTS2
Xem thêm các từ khác
-
MPTSS
Manpower, Personnel and Training Support System -
MPTT
Mean parenchymal transit time MPTV, INC. -
MPTY
More Power To You Multiparty -
MPTZF
MOTIONPOSTER PLC. -
MPU
Main Processing Unit MicroProcessor Unit Main Processor Unit Majelis Permusyawaratan Ulama MCS Packet Upgrade MIDI Processing Unit Missouri Pacific Railroad,... -
MPU401
MIDI Processing Unit 401 - also MPU 401 -
MPUCF
MONETA PORCUPINE MINES INC. -
MPUE
Mission de Police de L\'Union Européenne -
MPUI
Message Processor User Interface -
MPURF
MALANPUR STEEL LTD. -
MPU 401
MIDI Processing Unit 401 - also MPU401 -
MPV
IATA code for Edward F. Knapp State Airport, Barre/Montpelier, Vermont, United States Mars Piloted Vehicle MassMutual Participation Investors Mean platelet... -
MPVA
Main Propellant Valve Actuator -
MPVI
Mating population VI MOUNTAIN PROVINCE DIAMONDS, INC. -
MPVM
Message Parallel Virtual Machine -
MPVN
Magnocellular PVN -
MPVR
Multiplanar volume reconstruction Multiprojection volume reconstruction -
MPVS
Multiple Public Volume Sets Mean platelet volumes -
MPVSCS
Military pay voucher summary and certification sheets -
MPW
Macintosh Programmers Workshop Macintosh Programmer\'s Workbench Medical Properties Trust, Inc. Multi-Product Wafer Macintosh Programmer\'s Workshop Multiple...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.