- Từ điển Viết tắt
MRL/+
Xem thêm các từ khác
-
MRL/gld
MRL/MpTn-gld/gld -
MRL/l
MRL/Mp-lpr/lpr - also MRL/lpr and MRL-lpr MRL-lpr/lpr - also MRL/lpr MRL/MpJ-lpr/lpr - also MRL/lpr and MRL-lpr -
MRL/lpr
MRL/Mp-lpr/lpr - also MRL/l and MRL-lpr MRL-lpr/lpr - also MRL/l MRL/MpJ-lpr/lpr - also MRL-lpr and MRL/l -
MRLA
MARYSVILLE RYE LIB ASSOCIATION Major Land Resource Area - also MLRA -
MRLB
ICAO code for Daniel Oduber Quiros International Airport, Liberia, Costa Rica -
MRLC
Multi-Resolution Land Characteristics Myosin regulatory light chain - also MLC Multi-Resolution Land Characteristic Myosin II regulatory light chain -... -
MRLD
MEEKER REGIONAL LIBRARY DISTRICT FRONTIER PLASTICS CORP. -
MRLDC
Milton Roy Lab Data Control -
MRLE
MERL HOLDINGS, INC.COM -
MRLL
MERRILL CORP. -
MRLN
Materiel and Readiness Liaison Marlin Business Services Corp. -
MRLOGAEUR
Minimum required logistics augmentation Europe -
MRLU
Map Reproduction and Liaison Unit -
MRLV
Mobile Raman lidar van -
MRLXF
MARSULEX INC. -
MRLs
Maximum residue levels - also MRL Minimal risk levels - also MRL MOUNTAIN REGIONAL LIBRARY SYSTEM Multi-Rocket Launcher System Mare reproductive loss syndrome... -
MRM
MERCURY MARINE Multi Resolution Meshes Maintenance Reporting and Management Multiple reaction monitoring Magnetic Resonance in Medicine - also Magn Reson... -
MRMAAV
Multi-Role Mission-Adaptable Air Vehicle -
MRMAF
MERMAID MARINE AUSTRALIA LTD. -
MRMC
Medical Research Modernization Committee Medical Research and Materiel Command
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.