- Từ điển Viết tắt
MRNT
Xem thêm các từ khác
-
MRNs
Macroregenerative nodules - also MRN Mastication-related neurons -
MRO
Multi-Region Operation Maintenance, Repair and Operating Materiel Release Order - also MRD Maintenance, Repair and Operation Medical Review Officer Message... -
MROA
MICROACCEL, INC. -
MROC
Multicommand Required Operational Capability ICAO code for Juan SantamarÃa International Airport, San José, Costa Rica Miniature Ruggedized Optical... -
MROCC
Medical Review Officer Certification Council -
MROCF
MEOTA RESOURCES CORP. -
MROD
Methoxyresorufin O-demethylase Methoxyresorufin 7-dealkylase Methoxyresorufin O-dealkylase Methoxyresorufin O-deethylase Methoxyresorufin O-demethylation -
MROE
Monroe Bancorp -
MROI
MRO Software, Inc. -
MROM
Mask Read Only Memory Mask Programmed Read Only Memory Macrocode Mask Read Only Memory -
MROMB
Modular RAID On MotherBoard - also MRO MB -
MROUE
Mental Retardation Of Unknown Etiology -
MRO MB
Modular RAID On MotherBoard - also MROMB -
MRP
Manufacturing Requirements Planning Materials requirements planning MARINE POWER Manufacturing Resource Planning - also MRP-II Manufacturers\' Recommended... -
MRP-1
Motility-related protein-1 Multidrug resistance associated protein-1 -
MRP-8
Migration inhibitory factor-related protein-8 Myeloid-related protein 8 - also MRP8 -
MRP-II
Manufacturing resource planning - also MRP -
MRP1
MDR-associated protein 1 Multidrug resistance-associated protein 1 Multidrug resistance protein 1 - also MDR1 Multidrug resistance-related protein 1 -
MRP2
Multidrug resistance-associated protein 2 Multidrug resistance protein 2 -
MRP3
Multidrug resistance protein 3 Multidrug resistance-associated protein 3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.