- Từ điển Viết tắt
MRRA
Xem thêm các từ khác
-
MRRB
Materiel Release Review Board - also MMRB Maintenance Requirements Review Board Material Release Review Board -
MRRC
Materiel Requirements Review Committee -
MRRCY
METRO CASH and CARRY LTD. -
MRRD
Ministry of Rural Rehabilitation and Development -
MRRF
Mitochondrial ribosome recycling factor Multinational Rapid Reaction Force -
MRRL
Material Repair Requirements List MARQUEST RESOURCES CORP. MISSOURI RIVER REGIONAL LIBRARY -
MRRN
Middle rhombencephalic reticular nucleus -
MRRP
Medical Radioisotopes Research Program -
MRRR
Mixed residue reduction report -
MRRS
Materiel Readiness Reporting System Mobile Remote Receiving System MORRIS RUN COAL MINING CO. Medicaid Retrospective Reimbursement System Morningside rehabilitation... -
MRRW
MORROW SNOWBOARDS, INC. -
MRRX
General ElectricGE Rail Services -
MRS
Management Review System Materials Research Society Media Recognition System Monitored Retrievable Storage Magnetic resonance spectroscopy Main Ring Simulator... -
MRS/IS
Monitored retrievable storage/interim storage -
MRSAM
Medium Range Surface-to-Air Missile -
MRSC
Marine Rescue Sub-Centre Municipal Research and Services Center of Washington Municipal Research and Services Center -
MRSD-CI+D
MRSD-CI Davidson correction -
MRSD-CI+P
MRSD-CI Pople correction -
MRSDCI
Multi-reference Singles and Doubles Configuration Interaction -
MRSE
Message Retrieval Service Element Manifest refraction spherical equivalent Methicillin-resistant Staphylococcus epidermidis Mean Radial Spherical Error...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.