- Từ điển Viết tắt
MSCET
Xem thêm các từ khác
-
MSCF
Master Surveillance and Control Facility Murine stem cell factor Molecular Science Computing Facility -
MSCG
MASSILLON STEEL CASTING CO. -
MSCH
Mouse spinal cord homogenate Massive suprachoroidal hemorrhage -
MSCHAP
MicroSoft Challenge Handshake Authentication Protocol - also MS-CHAP -
MSCI
Morgan Stanley Capital International Mission Scientist - also MS Molten steel coolant interaction Morgan Stanley Capital Index MEDICAL SCIENCES, INC. Mathematical... -
MSCID
Mobile Switching Center Identification -
MSCIN
Mobile Switching Center Identification Number -
MSCIS
Model Spinal Cord Injury Systems Model Spinal Cord Injury System -
MSCM
Multiple Slots on Continuation Mechanism Mass Communications Mixed Structures of Composite Materials Mobile surface contamination monitor Multispectral... -
MSCML
Media Server Control Markup Language -
MSCO
MASSTOR SYSTEMS CORP. -
MSCP
Mass Storage Control Protocol Mass store control processor MEDSCAPE, INC. MASS STORAGE AND CONTROL PROTOCOL Magnetically suspended centrifugal pump -
MSCR
Measurement/Stimuli Change Request Mixed sponge cell reaction -
MSCRAMM
Microbial surface components recognizing adhesive matrix - also MSCRAMMs -
MSCRAMMs
Microbial surface components recognizing adhesive matrix - also MSCRAMM -
MSCRG
Multiple Sclerosis Collaborative Research Group -
MSCRS
Michigan Society of Colon and Rectal Surgeons -
MSCS
Management Scheduling Control System Marrow stroma cells Marrow stromal stem cells Marrow stem cells - also MSC Mesenchymal stem cells - also MSC and mMSCs... -
MSCT
Multislice computed tomography - also MS-CT Multislice helical CT - also MS-CT Multi-Slice CT Multislice computed tomographic Multislice spiral computed... -
MSCTA
Multislice CT Angiography MSCT angiography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.