- Từ điển Viết tắt
MSCRAMM
Xem thêm các từ khác
-
MSCRAMMs
Microbial surface components recognizing adhesive matrix - also MSCRAMM -
MSCRG
Multiple Sclerosis Collaborative Research Group -
MSCRS
Michigan Society of Colon and Rectal Surgeons -
MSCS
Management Scheduling Control System Marrow stroma cells Marrow stromal stem cells Marrow stem cells - also MSC Mesenchymal stem cells - also MSC and mMSCs... -
MSCT
Multislice computed tomography - also MS-CT Multislice helical CT - also MS-CT Multi-Slice CT Multislice computed tomographic Multislice spiral computed... -
MSCTA
Multislice CT Angiography MSCT angiography -
MSCTC
Minnesota State Community and Techinal College -
MSCTEC
MicroSoft Certified Technical Education Center -
MSCTN
Multi-Specialty Community Training Network -
MSCU
Mediterranean Shipping Company SA Missile secure cryptographic unit -
MSCV
Murine stem cell virus Mouse stem cell virus -
MSCVMA
Memphis-Shelby County Veterinary Medical Association -
MSCVPR
Michigan Society for Cardiovascular and Pulmonary Rehabilitation -
MSCW
Marist Sisters\' College Woolwich -
MSCX
MEMBERS SERVICE CORP. -
MSCZ
Mediterranean Shipping Company Mediterranean Shipping Company, SA -
MSCZF
MESCO LTD. -
MSD
Microsoft System Diagnostics Mass Storage Device Materials Science Division - also Mat Sci Div Most Significant Digit Mass selective detector MASUDA Minimum... -
MSDA
MicroSoft Direct Access Maryland State Dental Association -
MSDB
Medial septum/diagonal band complex Medial septum/diagonal band - also MS/DB Medial septum/diagonal band of Broca - also MS/DB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.