- Từ điển Viết tắt
MUC
- Mucilage
- Mucin gene
- Mucins
- Mucosal ulcerative colitis
- Maximum use concentration
- Montreal Urban Community
- MUNIHOLDINGS CALIFORNIA INSURED FUND, INC.
- IATA code for Franz Josef Strauss International Airport, Munich, Bavaria, Germany
- Materiel Acquisition Control Record Update Card
- Million D'unités de Compte
- Mount Union College
- Mucin
- Mucinous component
- Mucoid - also M-
- Multi User Computer
- MuniHoldings California Insured Fund, V, Inc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MUC1
Mucin 1 -
MUC2
Mucin 2 -
MUC4
Mucin 4 -
MUCA
Molecular unit cell approxn. ICAO code for Máximo Gómez Airport, Ciego de Ãvila, Cuba -
MUCAPE
Most Unstable CAPE -
MUCC
Melfort And Unit Comprehensive Collegiate -
MUCCY
MITSUBISHI CHEMICAL CORP. -
MUCI
MEDIAUSA.COM, INC. Million D\'unités de Compte D\'infrastructure -
MUCK
Multi-User Chat Kingdom -
MUCN
Multi-Unit Case Number -
MUCO
MULTI CHOICE COMMUNICATIONS INC. -
MUCP
Maximal urethral closure pressure Maximum urethral closure pressure Maximal urethral closing pressure Maximum urethral closing pressure MSU CORP. -
MUCS
Minimum-uncertainty coherent states -
MUCU
ICAO code for Antonio Maceo International Airport, Santiago, Cuba -
MUD
Multi-User Dungeon Multi User Domain Matched unrelated donor Multi-User Dialogue Multi-User Dimension Manpower Utilization Documentation Matched unrelated... -
MUDDL
MUD Definition Language -
MUDDS
Multisensor Underwater Debris Detection System -
MUDEM
MUltiplexer/DEMultiplexer - also MULDEM and MULDEX -
MUDS
Medicare Utilization Data System Mindless Ups and Downs -
MUDSS
Mobile Underwater Debris Survey System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.