- Từ điển Viết tắt
MUSCLE
- Multi-Station Clinical Examination
- Movement for the Use of Smart Cards in a LINUX Environment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MUSD
MERIDIAN USA HOLDINGS, INC. -
MUSE
Multi-User Shared Environment Monitor Ultraviolet Solar Energy Monitor of ultraviolet solar energy Medicated Urethral System for Erection MICROMUSE, INC.... -
MUSEC
Macquarie University Special Education Centre -
MUSES
Mu Space Engineering Satellite -
MUSEUM
Museums -
MUSGE
Miniaturized ultrathin slab gel electrophoresis -
MUSH
Multi-User Shared Hallucination Municipal, University, School, Hospital Mail User\'s Shell Multi User Shared Hallucination -
MUSHRA
Multi Stimulus test with Hidden Reference and Anchor -
MUSIC
Multi-use special intelligence communication MUltiple SIgnal Classification Multiplicity selective in-phase coherence transfer Multi-spectral Infrared... -
MUSICAM
Masking Pattern Universal Sub-Band Integrated Coding and Multiplexing Masking-pattern adapted Universal Subband Integrated Coding And Multiplexing -
MUSIF
MUSIC CORP. -
MUSJF
MISYS PLC -
MUSL
Maryville University of Saint Louis -
MUSLE
Modified Universal Soil Loss Equation -
MUSM
Miss You So Much -
MUSN
MANUSON INTERNATIONAL INC. -
MUSO
MUSICOM INTERNATIONAL, INC. -
MUSOC
Musculoskeletal Ultrasound Society -
MUSP
Mater-University of Queensland Study of Pregnancy -
MUSS
Module Utility Support Structure MUltifunctional Self-protection System MUSICSOURCE USA, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.